Van 1 chiều nhựa là dòng van công nghiệp được sử dụng rất phổ biến trên thị trường hiện nay, với khả năng ngăn chặn dòng chảy ngược trong hệ thống đường ống khi máy bơm ngưng hoạt động. Dòng van này được sản xuất với đa dạng kích thước và thiết kế khác nhau, mỗi dòng van đều có giá thành khác nhau, vì vậy mà việc nắm rõ thông tin chi tiết giá thành của dòng sản phẩm này là điều vô cùng quan trọng.
Trước khi tìm hiểu về bảng giá van 1 chiều nhựa chúng ta cần tìm hiểu đôi chút về dòng van này dưới đây.
Van 1 chiều nhựa là dòng van 1 chiều được làm từ chất liệu nhựa PVC, UPVC. CPVC. PPR, PPH,…mỗi dạng chất liệu đều có những đặc điểm nổi bật riêng của mình, tùy thuộc vào từng môi trường hệ thống mà ứng dụng với các dạng chất liệu khác nhau. Với thiết kế hoạt động tự động hoàn toàn nhờ vào lực đẩy của dòng chảy, không cần tác động từ người sử dụng để điều khiển hoạt động như các dòng van công nghiệp phổ biến khác như van bi, van bướm hay van cổng.
Chất liệu nhựa giúp van không bị han gỉ như van kim loại, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả trong các môi trường có tính chất ăn mòn cao, chẳng hạn như: dung dịch axit, bazơ, nước muối hoặc nước thải công nghiệp.
Trong hệ thống đường ống, van 1 chiều nhựa thường được lắp đặt tại vị trí đầu ra của máy bơm, bồn chứa hoặc các tuyến ống trọng yếu, nơi cần ngăn ngừa hiện tượng dòng chảy ngược. Việc này nhằm mục đích bảo vệ thiết bị, tránh hư hỏng cho máy bơm, đồng hồ đo lưu lượng và các van khác trong hệ thống.
Bảng giá van một chiều lò xo | |||
Thông số kỹ thuật | Kích thước | Đơn giá | |
Van 1 chiều lò xo PVC
| DN15 | 22.000 | |
DN20 | 25.000 | ||
DN25 | 28.000 | ||
DN32 | 38.000 | ||
DN40 | Liên hệ: 0965.650.836 | ||
DN50 | |||
DN60 | |||
DN80 | |||
Dn100 |
Bảng giá van một chiều lá lật | |||
Thông số kỹ thuật | Kích thước | Đơn giá | |
Van 1 chiều lá lật
| DN20 | 250.000 | |
DN25 | 320.000 | ||
DN32 | 400.000 | ||
DN40 | 530.000 | ||
DN50 | 780.000 | ||
DN65 | 1.200.000 | ||
DN80 | 1.500.000 | ||
DN100 | 2.300.000 |
>>> Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, không nên sử dụng làm báo giá chi tiết hay giá niêm yết của sản phẩm, ngoài ra bảng giá trên còn chưa bao gồm các chi phí vận chuyển và thuế VAT. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
- Chất liệu nhựa chế tạo: Giá van phụ thuộc nhiều vào loại nhựa sử dụng. Van làm từ PVC/uPVC có giá rẻ hơn do tính chất phổ thông, trong khi van làm từ CPVC, PPR hoặc PVDF có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất vượt trội, nên giá thành cao hơn đáng kể.
- Kích thước van (DN): Van có kích thước càng lớn (DN100 trở lên) thì lượng vật liệu chế tạo càng nhiều, quy trình sản xuất cũng phức tạp hơn, dẫn đến giá thành cao hơn so với các loại van cỡ nhỏ như DN15 hoặc DN20.
- Kiểu thiết kế van: Các loại van 1 chiều nhựa có thiết kế khác nhau như: van lò xo, van bi, van đĩa, hay van lá lật. Mỗi thiết kế yêu cầu linh kiện, kỹ thuật gia công và mức độ chính xác khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.
- Thương hiệu và xuất xứ: Van đến từ các thương hiệu quốc tế như Sanking (Đài Loan), Hershey (Hàn Quốc), Hayward (Mỹ) thường có giá cao hơn so với sản phẩm sản xuất trong nước do chi phí nhập khẩu, chất lượng và uy tín thương hiệu.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Van được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, JIS, DIN, ANSI thường có độ bền và khả năng vận hành cao hơn, từ đó giá bán cũng nhỉnh hơn do chi phí kiểm định và đảm bảo chất lượng.
- Số lượng đặt hàng: Giá bán lẻ sẽ cao hơn so với khi mua số lượng lớn. Các đơn hàng số lượng lớn thường được chiết khấu theo mức giá sỉ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Van 1 chiều nhựa là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống có lưu chất ăn mòn hoặc yêu cầu độ bền cao với chi phí tối ưu. Với bảng giá cập nhật mới nhất trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhu cầu. Liên hệ ngay tới Thuận Phát Valve chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho sản phâm rở thời điểm hiện tại.
Hoitline: 0965.650.836
Chấp nhận thanh toán: